Từ vựng và câu hỏi về thời tiết trong tiếng Anh
Thời tiết là một chủ đề phổ biến trong cuộc sống hàng ngày và cũng là một đề tài thường xuyên trong giao tiếp tiếng Anh. Nắm vững từ vựng và câu hỏi về thời tiết sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn và cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu 30 từ vựng và 30 câu hỏi liên quan đến thời tiết trong tiếng Anh
30 Từ vựng về thời tiết trong tiếng Anh
- Weather – /ˈwɛðər/ (noun) – Thời tiết
- Temperature – /ˈtɛmpərətʃər/ (noun) – Nhiệt độ
- Sunshine – /ˈsʌnʃaɪn/ (noun) – Ánh nắng
- Rain – /reɪn/ (noun) – Mưa
- Snow – /snoʊ/ (noun) – Tuyết
- Wind – /wɪnd/ (noun) – Gió
- Fog – /fɒɡ/ (noun) – Sương mù
- Cloud – /klaʊd/ (noun) – Mây
- Storm – /stɔːrm/ (noun) – Bão
- Thunder – /ˈθʌndər/ (noun) – Sấm
- Lightning – /ˈlaɪtnɪŋ/ (noun) – Chớp
- Humidity – /hjʊˈmɪdɪti/ (noun) – Độ ẩm
- Hail – /heɪl/ (noun) – Mưa đá
- Frost – /frɒst/ (noun) – Sương giá
- Heatwave – /ˈhiːtweɪv/ (noun) – Đợt nắng nóng
- Drizzle – /ˈdrɪzl/ (noun) – Mưa phùn
- Blizzard – /ˈblɪzərd/ (noun) – Bão tuyết
- Hurricane – /ˈhʌrɪkən/ (noun) – Cơn bão nhiệt đới
- Tornado – /tɔːrˈneɪdoʊ/ (noun) – Lốc xoáy
- Flood – /flʌd/
/ (noun) – Lũ lụt
21. Drought – /draʊt/ (noun) – Hạn hán
- Mist – /mɪst/ (noun) – Sương mỏng
- Icy – /ˈaɪsi/ (adjective) – Đầy băng tuyết
- Chilly – /ˈʧɪli/ (adjective) – Lạnh lẽo
- Warm – /wɔːrm/ (adjective) – Ấm áp
- Hot – /hɒt/ (adjective) – Nóng
- Cool – /kuːl/ (adjective) – Mát mẻ
- Breezy – /ˈbriːzi/ (adjective) – Có gió nhẹ
- Overcast – /ˈoʊvərˌkæst/ (adjective) – Nhiều mây, u ám
- Clear – /klɪr/ (adjective) – Trời quang đãng
H2: 30 Câu hỏi về thời tiết trong tiếng Anh
- What’s the weather like today? – Thời tiết hôm nay thế nào?
- Is it raining? – Trời có mưa không?
- Is it hot or cold outside? – Bên ngoài có nóng hay lạnh không?
- What’s the temperature? – Nhiệt độ bây giờ là bao nhiêu?
- Does it often snow here? – Ở đây có hay tuyết rơi không?
- How’s the humidity? – Độ ẩm thế nào?
- Is it sunny or cloudy? – Trời có nắng hay mây?
- Is there a storm coming? – Có bão đến không?
- Are we expecting a heatwave? – Có đợt nắng nóng sắp tới không?
- Is it going to rain later? – Trời sẽ mưa sau này không?
- How’s the weather forecast for the weekend? – Dự báo thời tiết cuối tuần thế nào?
- What’s the best time of year to visit this place? – Thời gian nào trong năm là thích hợp nhất để đến nơi này?
- Is it usually windy here? – Ở đây thường có gió không?
- Do you like hot weather or cold weather better? – Bạn thích thời tiết nóng hay lạnh hơn?
- Are you prepared for a thunderstorm? – Bạn đã chuẩn bị cho cơn giông bão chưa?
- How often does it hail in this area? – Khu vực này có hay mưa đá không?
- Is there a risk of flooding? – Có nguy cơ lụt lội không?
- How do you stay cool during a heatwave? – Bạn làm gì để giữ mát trong đợt nắng nóng?
- What’s your favorite season and why? – Mùa nào là
mùa yêu thích của bạn và tại sao?
20. Does the weather affect your mood? – Thời tiết có ảnh hưởng đến tâm trạng của bạn không?
- What do you usually wear in cold weather? – Bạn thường mặc gì khi thời tiết lạnh?
- What do you like to do on a rainy day? – Bạn thích làm gì vào ngày mưa?
- What’s the worst weather you’ve ever experienced? – Thời tiết tồi tệ nhất mà bạn từng trải qua là gì?
- How do you stay warm in the winter? – Bạn làm gì để giữ ấm trong mùa đông?
- How does the weather change in your city throughout the year? – Thời tiết trong thành phố của bạn thay đổi như thế nào trong năm?
- Is there a chance of a tornado in this region? – Có khả năng xảy ra lốc xoáy ở khu vực này không?
- How do you prepare for a hurricane? – Bạn chuẩn bị như thế nào cho một cơn bão nhiệt đới?
- Do you prefer foggy or clear mornings? – Bạn thích buổi sáng sương mù hay trời trong xanh hơn?
- What activities do you enjoy doing in different weather conditions? – Bạn thích tham gia hoạt động gì trong các điều kiện thời tiết khác nhau?
- Can you recommend any indoor activities for a rainy day? – Bạn có thể gợi ý một số hoạt động trong nhà vào ngày mưa không?
Kết luận
Nắm vững từ vựng và câu hỏi về thời tiết trong tiếng Anh sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn và cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình. Hãy thực hành sử dụng 30 từ vựng và 30 câu hỏi về thời tiết tiếng Anh đã giới thiệu trong bài viết này để nâng cao khả năng giao tiếp của bạn. Chúc bạn thành công trong việc học tiếng Anh!
Từ khoá liên quan
từ vựng tiếng Anh, câu hỏi tiếng Anh, thời tiết tiếng Anh, học tiếng Anh cơ bản, tiếng Anh giao tiếp, từ vựng thời tiết, câu hỏi thời tiết, tiếng Anh cho người mới bắt đầu, học từ vựng tiếng Anh, phiên âm tiếng Anh, từ loại tiếng Anh, nghĩa tiếng Việt, learn English, weather vocabulary, weather questions, English basics, EFL, ESL, TOEIC, IELTS, study English