50 từ vựng và 50 câu giao tiếp liên quan đến quần áo
Từ vựng tiếng Anh về Quần áo Clothing /ˈkləʊðɪŋ/ : quần áo Garment /ˈɡɑːmənt/ : trang phục Apparel /əˈpærəl/ : trang phục, quần áo Wardrobe /ˈwɔːdrəʊb/ : tủ quần áo Outfit /ˈaʊtfɪt/ : bộ quần áo Dress /dres/ : váy, đầm Skirt /skɜːrt/ : váy ngắn Pants /pænts/ : quần dài Jeans /dʒiːnz/ : […]