Tất tần tật về Thì Hiện Tại Đơn – Simple Present: Cơ bản, Dễ hiểu, Ngắn gọn!

Thì Hiện Tại Đơn

Tất tần tật về Thì Hiện Tại Đơn – Simple Present: Cơ bản, Dễ hiểu, Ngắn gọn! Bạn muốn nắm vững thì hiện tại đơn (Simple Present) trong tiếng Anh một cách nhanh chóng và dễ dàng? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn tất cả những kiến thức cơ bản nhất về thì hiện tại đơn, từ cách sử dụng, công thức đến những ví dụ minh họa cụ thể. 1. Thì hiện tại đơn là gì? Thì hiện tại đơn được sử dụng để diễn tả: Hành động thường xuyên xảy ra, lặp đi lặp lại: I go to school every day. (Tôi đi học mỗi ngày.) Sự thật hiển nhiên, chân lý: The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở hướng đông.) Sở thích, thói quen: She loves to read books. (Cô ấy thích đọc sách.) Lịch trình, thời gian biểu: The train leaves at 8 am. (Tàu khởi hành lúc 8 giờ sáng.) 2. Công thức thì hiện tại đơn: Khẳng định: S + V(s/es) + O Phủ định: S + do/does + not + V + O Nghi vấn: Do/Does + S + V + O? Lưu ý: Với chủ ngữ là He/She/It hoặc danh từ số ít, động từ thêm s/es. Do được sử dụng với I/You/We/They hoặc danh từ số nhiều. Does được sử dụng với He/She/It hoặc danh từ số ít. 3. Ví dụ: Khẳng định: He plays football every Sunday. (Anh ấy chơi bóng đá vào mỗi Chủ nhật.) Phủ định: She doesn’t like cats. (Cô ấy không thích mèo.) Nghi vấn: Do you speak English? (Bạn có nói tiếng Anh không?) 4. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn: Trạng từ chỉ tần suất: always, usually, often, sometimes, rarely, never, every day, every week,… 5. Bài tập củng cố: Hãy thử đặt câu với thì hiện tại đơn dựa vào những gợi ý sau: She / go / to the gym / twice a week. I / not / like / watching TV. What / you / do / in your free time? Lời kết: Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm được những kiến thức cơ bản nhất về thì hiện tại đơn – Simple Present. Hãy luyện  tập […]