Bài viết này giới thiệu 5 thành ngữ cuối cùng về chủ đề “Money” trong Tiếng Anh, cách sử dụng chúng trong câu và ý nghĩa của chúng trong Tiếng Việt.
Hãy cùng tìm hiểu 5 thành ngữ cuối cùng về chủ đề “Money” trong Tiếng Anh và cách sử dụng chúng trong câu để giao tiếp một cách tự nhiên và hiệu quả.
16. In the red
Ý nghĩa: Nợ nần, âm vốn. Ví dụ: After a few bad investments, their business ended up in the red.
17. In the black
Ý nghĩa: Có lãi, dương vốn. Ví dụ: Thanks to their successful product launch, the company is now in the black.
18. Born with a silver spoon in one’s mouth
Ý nghĩa: Sinh ra trong gia đình giàu có. Ví dụ: She was born with a silver spoon in her mouth and never had to worry about money.
19. Make ends meet
Ý nghĩa: Kiếm đủ sống, đủ chi tiêu. Ví dụ: They’re working multiple jobs just to make ends meet and provide for their family.
20. Strike gold
Ý nghĩa: Thành công bất ngờ, có được lợi ích lớn. Ví dụ: He struck gold when he invested in that start-up, and now he’s a millionaire.
Bây giờ bạn đã có được tổng cộng 20 thành ngữ về chủ đề “Money” trong Tiếng Anh. Hãy thực hành và áp dụng chúng vào cuộc sống hàng ngày để nâng cao kỹ năng giao tiếp Tiếng Anh của bạn. Nhớ xem lại các thành ngữ đã được giới thiệu trước đó để có kiến thức toàn diện hơn về chủ đề này. Chúc bạn thành công!