5 Thành ngữ Tiếng Anh nữa về chủ đề “Money” và cách sử dụng chúng

Bài viết này giới thiệu thêm 5 thành ngữ Tiếng Anh về chủ đề “Money”, cách sử dụng chúng trong câu và ý nghĩa của chúng trong Tiếng Việt.


Hãy cùng tìm hiểu thêm 5 thành ngữ Tiếng Anh nữa về chủ đề “Money” và cách sử dụng chúng trong câu để giao tiếp một cách tự nhiên và hiệu quả.

11. Pay through the nose

Ý nghĩa: Trả giá đắt. Ví dụ: I had to pay through the nose for that designer handbag, but it was worth it.

12. Spend money like water

Ý nghĩa: Tiêu tiền phung phí, không tiết kiệm. Ví dụ: My sister spends money like water; she needs to learn how to save.

13. A fool and his money are soon parted

Ý nghĩa: Kẻ ngu dại sẽ nhanh chóng mất tiền. Ví dụ: A fool and his money are soon parted, so you should be careful with your investments.

14. Money makes the world go round

Ý nghĩa: Tiền quan trọng đối với cuộc sống. Ví dụ: It’s sad but true that money makes the world go round, and most people are constantly trying to earn more.

15. Cost an arm and a leg

Ý nghĩa: Tốn kém, đắt đỏ. Ví dụ: That luxury vacation cost them an arm and a leg, but they really enjoyed it.


Hãy tiếp tục thực hành và áp dụng những thành ngữ Tiếng Anh về chủ đề “Money” này vào cuộc sống hàng ngày để nâng cao kỹ năng giao tiếp Tiếng Anh của bạn. Đừng quên xem lại các thành ngữ đã được giới thiệu trước đó để có kiến thức toàn diện hơn về chủ đề này. Chúc bạn thành công!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

New post!

thi hien tai tiep dien
Uncategorized
phuongthao

Thì Hiện Tại Tiếp Diễn – Present Continuous: Nắm gọn trong 1 bài học!

Bạn muốn diễn tả hành động đang diễn ra ngay lúc nói hoặc một kế hoạch trong tương lai gần? Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) chính là “vị cứu tinh“ của bạn! Bài viết này sẽ giúp bạn nắm gọn kiến thức về thì này chỉ trong tích tắc! 1. Thì hiện tại tiếp diễn dùng để làm gì? Hành động đang xảy ra ngay lúc nói: “I am writing an email.“ (Tôi đang viết một email.) Hành động diễn ra tạm thời trong hiện tại: “He is working as a waiter this summer.“ (Anh ấy đang làm bồi bàn hè này.) Kế hoạch trong tương lai gần: “We are meeting John tomorrow.“ (Chúng tôi sẽ gặp John vào ngày mai.) 2. Công thức thì hiện tại tiếp diễn: Khẳng định: S + am/is/are + V–ing + O Phủ định: S + am/is/are + not + V–ing + O Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V–ing + O? Lưu ý: Sử dụng “am“ với chủ ngữ “I“. Sử dụng “is“ với chủ ngữ “He/She/It“ hoặc danh từ số ít. Sử dụng “are“ với chủ ngữ “You/We/They“ hoặc danh từ số nhiều. 3. Ví dụ: Khẳng định: She is reading a book. (Cô ấy đang đọc sách.) Phủ định: They are not watching TV. (Họ không đang xem TV.) Nghi vấn: Are you listening to me? (Bạn có đang lắng nghe tôi không?) 4. Dấu hiệu nhận biết: Now: bây giờ Right now: ngay bây giờ At the moment: vào lúc này Look! Listen!: Nhìn kìa! Nghe kìa! (thường dùng để thu hút sự chú ý đến một hành động đang xảy ra)

Read More »