Khám phá 50 từ vựng Tiếng Anh cùng 50 câu giao tiếp phổ biến giúp bạn tự tin trong những cuộc gặp gỡ và chào hỏi lần đầu tiên.
50 từ vựng và câu giao tiếp Tiếng Anh cho lần đầu gặp gỡ và chào hỏi
Gặp gỡ và chào hỏi lần đầu tiên luôn là một trải nghiệm thú vị và hồi hộp. Để giúp bạn tự tin hơn trong những tình huống này, chúng tôi xin giới thiệu 50 từ vựng Tiếng Anh và 50 câu giao tiếp phổ biến để bạn có thể sử dụng chúng một cách hiệu quả.
50 từ vựng Tiếng Anh liên quan đến gặp gỡ và chào hỏi lần đầu
- Greet (v): Chào hỏi
- Introduce (v): Giới thiệu
- Meeting (n): Cuộc gặp gỡ
- First impression (n): Ấn tượng đầu tiên
- Handshake (n): Bắt tay
- Acquaintance (n): Người quen
- Stranger (n): Người lạ
- Small talk (n): Trò chuyện phiếm
- Exchange (v): Trao đổi
- Icebreaker (n): Câu hỏi mở đầu
- Polite (adj): Lịch sự
- Friendly (adj): Thân thiện
- Smile (n/v): Nụ cười, mỉm cười
- Eye contact (n): Tiếp xúc ánh mắt
- Manner (n): Cách cư xử
- Conversation (n): Cuộc trò chuyện
- Compliment (n/v): Khen ngợi
- Apologize (v): Xin lỗi
- Farewell (n): Tạm biệt
- Nervous (adj): Lo lắng, căng thẳng
- Confident (adj): Tự tin
- Name (n): Tên
- Age (n): Tuổi
- Hometown (n): Quê hương
- Occupation (n): Nghề nghiệp
- Hobby (n): Sở thích
- Interest (n): Sự quan tâm
- Family (n): Gia đình
- Relationship (n): Mối quan hệ
- Friend (n): Bạn bè
- Colleague (n): Đồng nghiệp
- Neighbor (n): Hàng xóm
- Invitation (n): Lời mời
- Schedule (n): Lịch trình
- Event (n): Sự kiện
- Party (n): Bữa tiệc
- Date (n): Hẹn hò
- Culture (n): Văn hóa
- Language (n): Ngôn ngữ
- Travel (n/v): Du lịch
- Experience (n): Kinh nghiệm
- Food (n): Thức ăn
- Drink (n): Đồ uống
- Weather (n): Thời tiết
- Music (n): Âm nhạc
- Movie (n): Phim ảnh
- Book (n): Sách
- Sport (n): Thể thao
- Common ground (n): Điểm chung
- Connect (v): Kết nối
50 câu giao tiếp Tiếng Anh phổ biến trong lần đầu gặp gỡ và chào hỏi
- Hi, nice to meet you. (Xin chào, rất vui được gặp bạ)
- Hello, how are you? (Chào bạn, bạn khỏe không?)
- Good morning/afternoon/evening. (Chào buổi sáng/chiều/tố)
- My name is [your name]. (Tên tôi là [tên bạn].)
- What’s your name? (Bạn tên gì?)
- How do you spell your name? (Bạn đánh vần tên của bạn thế nào?)
- Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)
- What do you do for a living? (Bạn làm nghề gì?)
- Do you have any hobbies? (Bạn có sở thích gì không?)
- It’s a pleasure to meet you. (Rất hân hạnh được gặp bạ)
- How has your day been? (Hôm nay bạn thế nào?)
- How was your weekend? (Cuối tuần của bạn thế nào?)
- What brings you here? (Bạn đến đây vì lý do gì?)
- Have you been here before? (Bạn đã đến đây chưa?)
- I love your [compliment an item]. (Tôi thích [khen ngợi một món đồ] của bạ)
- How do you know the host? (Bạn quen chủ nhà làm sao?)
- Do you have any plans for the weekend? (Bạn có kế hoạch gì cho cuối tuần không?)
- Have you traveled anywhere recently? (Bạn có đi du lịch đâu gần đây không?)
- What’s your favorite type of food? (Bạn thích loại thức ăn nào nhất?)
- What kind of music do you like? (Bạn thích loại nhạc nào?)
- Have you seen any good movies lately? (Bạn có xem phim hay gì gần đây không?)
- Can you recommend any good books? (Bạn có thể giới thiệu sách hay không?)
- What’s your favorite sport? (Bạn thích môn thể thao nào?)
- Do you have any siblings? (Bạn có anh chị em không?)
- How long have you lived in this city? (Bạn sống ở thành phố này bao lâu rồi?)
- What’s your favorite thing about this city? (Bạn thích điều gì nhất về thành phố này?)
- It’s such a beautiful day, isn’t it? (Trời đẹp quá, phải không?)
- Do you prefer tea or coffee? (Bạn thích uống trà hay cà phê?)
- Have you tried the local cuisine? (Bạn đã thử món ăn địa phương chưa?)
- I apologize if I’m late. (Xin lỗi nếu tôi đến muộ)
- Do you speak any other languages? (Bạn có nói thêm ngôn ngữ nào khác không?)
- What’s the most interesting place you’ve ever visited? (Nơi bạn đến thăm thú vị nhất là đâu?)
- How do you spend your free time? (Bạn làm gì trong thời gian rảnh?)
- I hope we can meet again soon. (Tôi hy vọng chúng ta sẽ gặp lại sớ)
- It was great meeting you. (Rất vui được gặp bạ)
- Let’s keep in touch. (Hãy giữ liên lạc nhé.)
- Do you have any upcoming trips? (Bạn có chuyến đi nào sắp tới không?)
- What do you think of this event? (Bạn nghĩ gì về sự kiện này?)
- Are you enjoying yourself? (Bạn có đang vui vẻ không?)
- Do you need help with anything? (Bạn cần giúp đỡ gì không?)
- It’s getting late; I should be going. (Trời đã khuya, tôi nên về thôi.)
- Have a great day/evening/night. (Chúc bạn một ngày/tối/đêm tốt lành.)
- See you later! (Hẹn gặp lại!)
- Take care! (Chúc bạn khoẻ mạnh!)
- Have a safe trip home. (Chúc bạn đi về an toàn.)
- Thank you for a lovely time. (Cảm ơn bạn vì khoảng thời gian tuyệt vờ)
- I look forward to seeing you again. (Tôi mong được gặp lại bạ)
- It’s been a pleasure talking to you. (Rất vui được nói chuyện với bạ)
- Let’s exchange phone numbers. (Hãy trao đổi số điện thoại nhé.)
- Goodbye! (Tạm biệt!)
Với 50 từ vựng và 50 câu giao tiếp Tiếng Anh trên, chúng ta hy vọng bạn sẽ tự tin hơn trong những cuộc gặp gỡ và chào hỏi lần đầu. Hãy luyện tập và sử dụng chúng một cách linh hoạt để giao tiếp với người khác dễ dàng hơn. Đừng quên rằng việc lắng nghe và quan tâm đến người đối thoại cũng là một phần quan trọng trong việc giao tiếp hiệu quả. Chúc bạn thành công trong việc giao tiếp và mở rộng mối quan hệ của mình!