Khám phá 50 từ vựng Tiếng Anh cùng 50 câu giao tiếp phổ biến giúp bạn tự tin trong những cuộc gặp gỡ và chào hỏi lần đầu tiên.

 50 từ vựng và câu giao tiếp Tiếng Anh cho lần đầu gặp gỡ và chào hỏi

Gặp gỡ và chào hỏi lần đầu tiên luôn là một trải nghiệm thú vị và hồi hộp. Để giúp bạn tự tin hơn trong những tình huống này, chúng tôi xin giới thiệu 50 từ vựng Tiếng Anh và 50 câu giao tiếp phổ biến để bạn có thể sử dụng chúng một cách hiệu quả.

50 từ vựng Tiếng Anh liên quan đến gặp gỡ và chào hỏi lần đầu

  1. Greet (v): Chào hỏi
  2. Introduce (v): Giới thiệu
  3. Meeting (n): Cuộc gặp gỡ
  4. First impression (n): Ấn tượng đầu tiên
  5. Handshake (n): Bắt tay
  6. Acquaintance (n): Người quen
  7. Stranger (n): Người lạ
  8. Small talk (n): Trò chuyện phiếm
  9. Exchange (v): Trao đổi
  10. Icebreaker (n): Câu hỏi mở đầu
  11. Polite (adj): Lịch sự
  12. Friendly (adj): Thân thiện
  13. Smile (n/v): Nụ cười, mỉm cười
  14. Eye contact (n): Tiếp xúc ánh mắt
  15. Manner (n): Cách cư xử
  16. Conversation (n): Cuộc trò chuyện
  17. Compliment (n/v): Khen ngợi
  18. Apologize (v): Xin lỗi
  19. Farewell (n): Tạm biệt
  20. Nervous (adj): Lo lắng, căng thẳng
  21. Confident (adj): Tự tin
  22. Name (n): Tên
  23. Age (n): Tuổi
  24. Hometown (n): Quê hương
  25. Occupation (n): Nghề nghiệp
  26. Hobby (n): Sở thích
  27. Interest (n): Sự quan tâm
  28. Family (n): Gia đình
  29. Relationship (n): Mối quan hệ
  30. Friend (n): Bạn bè
  31. Colleague (n): Đồng nghiệp
  32. Neighbor (n): Hàng xóm
  33. Invitation (n): Lời mời
  34. Schedule (n): Lịch trình
  35. Event (n): Sự kiện
  36. Party (n): Bữa tiệc
  37. Date (n): Hẹn hò
  38. Culture (n): Văn hóa
  39. Language (n): Ngôn ngữ
  40. Travel (n/v): Du lịch
  41. Experience (n): Kinh nghiệm
  42. Food (n): Thức ăn
  43. Drink (n): Đồ uống
  44. Weather (n): Thời tiết
  45. Music (n): Âm nhạc
  46. Movie (n): Phim ảnh
  47. Book (n): Sách
  48. Sport (n): Thể thao
  49. Common ground (n): Điểm chung
  50. Connect (v): Kết nối
50 từ vựng và câu giao tiếp Tiếng Anh hữu ích cho lần đầu gặp gỡ và chào hỏi
50 từ vựng và câu giao tiếp Tiếng Anh hữu ích cho lần đầu gặp gỡ và chào hỏi

50 câu giao tiếp Tiếng Anh phổ biến trong lần đầu gặp gỡ và chào hỏi

  1. Hi, nice to meet you. (Xin chào, rất vui được gặp bạ)
  2. Hello, how are you? (Chào bạn, bạn khỏe không?)
  3. Good morning/afternoon/evening. (Chào buổi sáng/chiều/tố)
  4. My name is [your name]. (Tên tôi là [tên bạn].)
  5. What’s your name? (Bạn tên gì?)
  6. How do you spell your name? (Bạn đánh vần tên của bạn thế nào?)
  7. Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)
  8. What do you do for a living? (Bạn làm nghề gì?)
  9. Do you have any hobbies? (Bạn có sở thích gì không?)
  10. It’s a pleasure to meet you. (Rất hân hạnh được gặp bạ)
  11. How has your day been? (Hôm nay bạn thế nào?)
  12. How was your weekend? (Cuối tuần của bạn thế nào?)
  13. What brings you here? (Bạn đến đây vì lý do gì?)
  14. Have you been here before? (Bạn đã đến đây chưa?)
  15. I love your [compliment an item]. (Tôi thích [khen ngợi một món đồ] của bạ)
  16. How do you know the host? (Bạn quen chủ nhà làm sao?)
  17. Do you have any plans for the weekend? (Bạn có kế hoạch gì cho cuối tuần không?)
  18. Have you traveled anywhere recently? (Bạn có đi du lịch đâu gần đây không?)
  19. What’s your favorite type of food? (Bạn thích loại thức ăn nào nhất?)
  20. What kind of music do you like? (Bạn thích loại nhạc nào?)
  21. Have you seen any good movies lately? (Bạn có xem phim hay gì gần đây không?)
  22. Can you recommend any good books? (Bạn có thể giới thiệu sách hay không?)
  23. What’s your favorite sport? (Bạn thích môn thể thao nào?)
  24. Do you have any siblings? (Bạn có anh chị em không?)
  25. How long have you lived in this city? (Bạn sống ở thành phố này bao lâu rồi?)
  26. What’s your favorite thing about this city? (Bạn thích điều gì nhất về thành phố này?)
  27. It’s such a beautiful day, isn’t it? (Trời đẹp quá, phải không?)
  28. Do you prefer tea or coffee? (Bạn thích uống trà hay cà phê?)
  29. Have you tried the local cuisine? (Bạn đã thử món ăn địa phương chưa?)
  30. I apologize if I’m late. (Xin lỗi nếu tôi đến muộ)
  31. Do you speak any other languages? (Bạn có nói thêm ngôn ngữ nào khác không?)
  32. What’s the most interesting place you’ve ever visited? (Nơi bạn đến thăm thú vị nhất là đâu?)
  33. How do you spend your free time? (Bạn làm gì trong thời gian rảnh?)
  34. I hope we can meet again soon. (Tôi hy vọng chúng ta sẽ gặp lại sớ)
  35. It was great meeting you. (Rất vui được gặp bạ)
  36. Let’s keep in touch. (Hãy giữ liên lạc nhé.)
  37. Do you have any upcoming trips? (Bạn có chuyến đi nào sắp tới không?)
  38. What do you think of this event? (Bạn nghĩ gì về sự kiện này?)
  39. Are you enjoying yourself? (Bạn có đang vui vẻ không?)
  40. Do you need help with anything? (Bạn cần giúp đỡ gì không?)
  41. It’s getting late; I should be going. (Trời đã khuya, tôi nên về thôi.)
  42. Have a great day/evening/night. (Chúc bạn một ngày/tối/đêm tốt lành.)
  43. See you later! (Hẹn gặp lại!)
  44. Take care! (Chúc bạn khoẻ mạnh!)
  45. Have a safe trip home. (Chúc bạn đi về an toàn.)
  46. Thank you for a lovely time. (Cảm ơn bạn vì khoảng thời gian tuyệt vờ)
  47. I look forward to seeing you again. (Tôi mong được gặp lại bạ)
  48. It’s been a pleasure talking to you. (Rất vui được nói chuyện với bạ)
  49. Let’s exchange phone numbers. (Hãy trao đổi số điện thoại nhé.)
  50. Goodbye! (Tạm biệt!)

Với 50 từ vựng và 50 câu giao tiếp Tiếng Anh trên, chúng ta hy vọng bạn sẽ tự tin hơn trong những cuộc gặp gỡ và chào hỏi lần đầu. Hãy luyện tập và sử dụng chúng một cách linh hoạt để giao tiếp với người khác dễ dàng hơn. Đừng quên rằng việc lắng nghe và quan tâm đến người đối thoại cũng là một phần quan trọng trong việc giao tiếp hiệu quả. Chúc bạn thành công trong việc giao tiếp và mở rộng mối quan hệ của mình!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

New post!

thi hien tai tiep dien
Uncategorized
phuongthao

Thì Hiện Tại Tiếp Diễn – Present Continuous: Nắm gọn trong 1 bài học!

Bạn muốn diễn tả hành động đang diễn ra ngay lúc nói hoặc một kế hoạch trong tương lai gần? Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) chính là “vị cứu tinh“ của bạn! Bài viết này sẽ giúp bạn nắm gọn kiến thức về thì này chỉ trong tích tắc! 1. Thì hiện tại tiếp diễn dùng để làm gì? Hành động đang xảy ra ngay lúc nói: “I am writing an email.“ (Tôi đang viết một email.) Hành động diễn ra tạm thời trong hiện tại: “He is working as a waiter this summer.“ (Anh ấy đang làm bồi bàn hè này.) Kế hoạch trong tương lai gần: “We are meeting John tomorrow.“ (Chúng tôi sẽ gặp John vào ngày mai.) 2. Công thức thì hiện tại tiếp diễn: Khẳng định: S + am/is/are + V–ing + O Phủ định: S + am/is/are + not + V–ing + O Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V–ing + O? Lưu ý: Sử dụng “am“ với chủ ngữ “I“. Sử dụng “is“ với chủ ngữ “He/She/It“ hoặc danh từ số ít. Sử dụng “are“ với chủ ngữ “You/We/They“ hoặc danh từ số nhiều. 3. Ví dụ: Khẳng định: She is reading a book. (Cô ấy đang đọc sách.) Phủ định: They are not watching TV. (Họ không đang xem TV.) Nghi vấn: Are you listening to me? (Bạn có đang lắng nghe tôi không?) 4. Dấu hiệu nhận biết: Now: bây giờ Right now: ngay bây giờ At the moment: vào lúc này Look! Listen!: Nhìn kìa! Nghe kìa! (thường dùng để thu hút sự chú ý đến một hành động đang xảy ra)

Read More »