20 Thành ngữ Tiếng Anh phổ biến về chủ đề “Money” và cách sử dụng chúng

Description: Bài viết này giới thiệu 20 thành ngữ Tiếng Anh phổ biến về chủ đề “Money”, cách sử dụng chúng trong câu và ý nghĩa của chúng trong Tiếng Việt.


Bạn muốn nâng cao kỹ năng Tiếng Anh của mình, đặc biệt là về chủ đề “Money”? Hãy cùng khám phá 20 thành ngữ Tiếng Anh phổ biến về chủ đề này và cách sử dụng chúng trong câu để giao tiếp một cách tự nhiên và hiệu quả.

 

Idioms siêu hay về Money
Ielts idioms : topic money

1. Raking in the money

Ý nghĩa: Kiếm tiền nhanh chóng và dễ dàng. Ví dụ: After launching her online store, she’s been raking in the money from all the sales.

2. Money talks

Ý nghĩa: Tiền bạc có sức mạnh thuyết phục. Ví dụ: They say money talks, and he got the best lawyers to win the case.

3. Put your money where your mouth is

Ý nghĩa: Hãy chứng minh lời nói bằng hành động. Ví dụ: If you really care about this cause, put your money where your mouth is and donate to the charity.

4. Money doesn’t grow on trees

Ý nghĩa: Tiền không dễ kiếm, không phải lúc nào cũng có sẵn. Ví dụ: Kids should learn that money doesn’t grow on trees and they must spend wisely.

5. Break the bank

Ý nghĩa: Tiêu nhiều tiền hơn dự định ban đầu. Ví dụ: Buying that sports car would break the bank, so I decided to buy a more affordable one.


Bằng cách sử dụng những thành ngữ Tiếng Anh này, bạn sẽ giao tiếp về chủ đề “Money” một cách tự tin và chuyên nghiệp hơn. Hãy thực hành và áp dụng chúng vào cuộc sống hàng ngày để nâng cao kỹ năng giao tiếp Tiếng Anh của bạn. Chúc bạn thành công

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

New post!

thi hien tai tiep dien
Uncategorized
phuongthao

Thì Hiện Tại Tiếp Diễn – Present Continuous: Nắm gọn trong 1 bài học!

Bạn muốn diễn tả hành động đang diễn ra ngay lúc nói hoặc một kế hoạch trong tương lai gần? Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) chính là “vị cứu tinh“ của bạn! Bài viết này sẽ giúp bạn nắm gọn kiến thức về thì này chỉ trong tích tắc! 1. Thì hiện tại tiếp diễn dùng để làm gì? Hành động đang xảy ra ngay lúc nói: “I am writing an email.“ (Tôi đang viết một email.) Hành động diễn ra tạm thời trong hiện tại: “He is working as a waiter this summer.“ (Anh ấy đang làm bồi bàn hè này.) Kế hoạch trong tương lai gần: “We are meeting John tomorrow.“ (Chúng tôi sẽ gặp John vào ngày mai.) 2. Công thức thì hiện tại tiếp diễn: Khẳng định: S + am/is/are + V–ing + O Phủ định: S + am/is/are + not + V–ing + O Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V–ing + O? Lưu ý: Sử dụng “am“ với chủ ngữ “I“. Sử dụng “is“ với chủ ngữ “He/She/It“ hoặc danh từ số ít. Sử dụng “are“ với chủ ngữ “You/We/They“ hoặc danh từ số nhiều. 3. Ví dụ: Khẳng định: She is reading a book. (Cô ấy đang đọc sách.) Phủ định: They are not watching TV. (Họ không đang xem TV.) Nghi vấn: Are you listening to me? (Bạn có đang lắng nghe tôi không?) 4. Dấu hiệu nhận biết: Now: bây giờ Right now: ngay bây giờ At the moment: vào lúc này Look! Listen!: Nhìn kìa! Nghe kìa! (thường dùng để thu hút sự chú ý đến một hành động đang xảy ra)

Read More »