5 Thành ngữ Tiếng Anh tiếp theo về chủ đề “Money” và cách sử dụng chúng (part 2 )

Description: Bài viết này giới thiệu 5 thành ngữ Tiếng Anh tiếp theo về chủ đề “Money”, cách sử dụng chúng trong câu và ý nghĩa của chúng trong Tiếng Việt.


Tiếp tục khám phá chủ đề “Money” trong Tiếng Anh, hãy cùng tìm hiểu 5 thành ngữ phổ biến tiếp theo và cách sử dụng chúng trong câu để giao tiếp một cách tự nhiên và hiệu quả.

6. A penny saved is a penny earned

Ý nghĩa: Tiết kiệm một xu cũng là kiếm được một xu. Ví dụ: A penny saved is a penny earned, so let’s cut back on unnecessary expenses.

7. Penny for your thoughts

Ý nghĩa: Hỏi ai đó đang suy nghĩ gì. Ví dụ: Penny for your thoughts? You’ve been quiet for a while.

8. Bring home the bacon

Ý nghĩa: Kiếm tiền nuôi gia đình. Ví dụ: My dad has been working hard to bring home the bacon for our family.

9. Cash cow

Ý nghĩa: Một nguồn thu nhập dồi dào và ổn định. Ví dụ: Their new software product became a cash cow, providing a steady income for the company.

10. Tighten your belt

Ý nghĩa: Tiết kiệm, cắt giảm chi tiêu. Ví dụ: We’ll have to tighten our belts if we want to save money for our vacation.


Hãy thực hành và áp dụng những thành ngữ Tiếng Anh về chủ đề “Money” này vào cuộc sống hàng ngày để nâng cao kỹ năng giao tiếp Tiếng Anh của bạn. Đừng quên xem lại 20 thành ngữ trước đó để có kiến thức toàn diện hơn về chủ đề này. Chúc bạn thành công!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

New post!

thi hien tai tiep dien
Uncategorized
phuongthao

Thì Hiện Tại Tiếp Diễn – Present Continuous: Nắm gọn trong 1 bài học!

Bạn muốn diễn tả hành động đang diễn ra ngay lúc nói hoặc một kế hoạch trong tương lai gần? Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) chính là “vị cứu tinh“ của bạn! Bài viết này sẽ giúp bạn nắm gọn kiến thức về thì này chỉ trong tích tắc! 1. Thì hiện tại tiếp diễn dùng để làm gì? Hành động đang xảy ra ngay lúc nói: “I am writing an email.“ (Tôi đang viết một email.) Hành động diễn ra tạm thời trong hiện tại: “He is working as a waiter this summer.“ (Anh ấy đang làm bồi bàn hè này.) Kế hoạch trong tương lai gần: “We are meeting John tomorrow.“ (Chúng tôi sẽ gặp John vào ngày mai.) 2. Công thức thì hiện tại tiếp diễn: Khẳng định: S + am/is/are + V–ing + O Phủ định: S + am/is/are + not + V–ing + O Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V–ing + O? Lưu ý: Sử dụng “am“ với chủ ngữ “I“. Sử dụng “is“ với chủ ngữ “He/She/It“ hoặc danh từ số ít. Sử dụng “are“ với chủ ngữ “You/We/They“ hoặc danh từ số nhiều. 3. Ví dụ: Khẳng định: She is reading a book. (Cô ấy đang đọc sách.) Phủ định: They are not watching TV. (Họ không đang xem TV.) Nghi vấn: Are you listening to me? (Bạn có đang lắng nghe tôi không?) 4. Dấu hiệu nhận biết: Now: bây giờ Right now: ngay bây giờ At the moment: vào lúc này Look! Listen!: Nhìn kìa! Nghe kìa! (thường dùng để thu hút sự chú ý đến một hành động đang xảy ra)

Read More »