Giới thiệu A Pair Of, A Couple Of, Both

Trong tiếng Anh, có rất nhiều từ ngữ nghe có vẻ giống nhau nhưng lại mang nghĩa và cách sử dụng hoàn toàn khác nhau. Ba trong số đó là “a pair of”, “a couple of”, và “both”. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa chúng và cách sử dụng đúng. Hãy cùng tìm hiểu nhé!

1. A Pair Of

phan biet a pair of va a couple of

Định nghĩa và cách sử dụng

“A pair of” có nghĩa là “một đôi, một cặp” và thường được dùng để chỉ hai vật giống nhau được thiết kế để sử dụng cùng nhau.

Ví dụ:

  • A pair of shoes: Một đôi giày (phải có 2 chiếc mới gọi là một đôi đúng không nè?).
  • A pair of glasses: Một cặp kính.
  • A pair of earrings: Một đôi bông tai.

Phân tích ví dụ:

  • I just bought a new pair of running shoes. They’re so comfortable!
    • Phân tích: Ở đây, “a pair of” chỉ rõ là mình mua một đôi, tức là hai chiếc giày dùng để chạy bộ và phải đi chung với nhau.

Lưu ý quan trọng:

  • “A pair of” thường đi kèm với danh từ số nhiều, dù bản thân nó ám chỉ số lượng là hai. Ví dụ, chúng ta sẽ KHÔNG nói “a pair of shoe”.

2. A Couple Of

su khac nhau a pair of va a couple of

Định nghĩa và cách sử dụng

“A couple of” cũng mang nghĩa “một đôi, một cặp”, nhưng có phần thoáng hơn “a pair of” một chút. “A couple of” thường được sử dụng khi muốn nói một cách ước chừng về số lượng, khoảng 2-3 thứ gì đó, không nhất thiết phải giống nhau.

Ví dụ:

  • I saw a couple of birds in the garden: Tôi nhìn thấy vài chú chim trong vườn.
  • I need a couple of days to finish this project: Tôi cần vài ngày để hoàn thành dự án này.
  • Can you lend me a couple of dollars?: Bạn có thể cho mình mượn vài đô la được không?

Phân tích ví dụ:

  • She invited a couple of friends over for dinner: Cô ấy mời vài người bạn đến ăn tối.
    • Phân tích: Ở đây, “a couple of” chỉ một số lượng nhỏ bạn bè, không nhất thiết phải là hai người chính xác, có thể là 3-4 người gì đó.

Lưu ý quan trọng:

  • “A couple of” cũng thường đi với danh từ số nhiều, và có thể dùng với cả người và vật.

3. Both

a pair of va a couple of khac nhau

Định nghĩa và cách sử dụng

“Both” có nghĩa là “cả hai”, dùng để nói về hai người hoặc hai vật đã được xác định rõ ràng.

Ví dụ:

  • Both of my parents are doctors: Cả bố và mẹ tôi đều là bác sĩ.
  • I have two cats; both are black: Tôi có hai con mèo; cả hai con đều màu đen.
  • You can choose either this dress or that one, I like both: Bạn có thể chọn chiếc váy này hoặc chiếc váy kia, tôi thích cả hai.

Phân tích ví dụ:

  • I invited both of them to the party: Tôi đã mời cả hai người họ đến bữa tiệc.
    • Phân tích: “Both” ở đây nhấn mạnh việc tôi đã mời cả hai người, không sót một ai.

Lưu ý quan trọng:

  • “Both” thường đứng trước danh từ số nhiều, nhưng cũng có thể đứng sau đại từ (như “you”, “them”, “us”).

4. So sánh A Pair Of, A Couple Of, Both

Tóm lại, sự khác biệt giữa “a pair of”, “a couple of”, và “both” như sau:

  • A pair of: Dùng cho hai vật đi thành cặp.
  • A couple of: Nói về số lượng ước chừng khoảng hai, ba cái gì đó.
  • Both: Dùng khi muốn nói đến cả hai đối tượng đã được xác định.

Bảng so sánh:

Từ vựng Ý nghĩa Ví dụ
A pair of Một đôi, một cặp (vật giống nhau) A pair of shoes, a pair of glasses
A couple of Một đôi, một cặp (ước chừng) A couple of birds, a couple of friends
Both Cả hai (đã xác định rõ ràng) Both of my parents, both cats are black

Để dễ nhớ hơn, bạn có thể tưởng tượng “a pair of” như đôi bạn thân, luôn đi cùng nhau, “a couple of” như một nhóm bạn nhỏ, còn “both” như hai người bạn thân thiết nhất của bạn vậy!

Kết luận

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ và phân biệt được cách sử dụng của “a pair of”, “a couple of”, và “both”. Đừng quên luyện tập thêm để trở nên tự tin hơn khi sử dụng những từ này trong giao tiếp hàng ngày.

Bài tập trắc nghiệm:

  1. I need ___ apples from the store.
    • a. a pair of
    • b. a couple of
    • c. both
  2. She bought ___ new shoes.
    • a. a pair of
    • b. a couple of
    • c. both
  3. ___ of my friends are coming to the party.
    • a. A pair of
    • b. A couple of
    • c. Both
  4. He found ___ socks under the bed.
    • a. a pair of
    • b. a couple of
    • c. both
  5. I have seen ___ birds flying outside.
    • a. a pair of
    • b. a couple of
    • c. both
  6. ___ cats are sleeping on the couch.
    • a. A pair of
    • b. A couple of
    • c. Both
  7. They ordered ___ pizzas for dinner.
    • a. a pair of
    • b. a couple of
    • c. both
  8. ___ my brothers are engineers.
    • a. A pair of
    • b. A couple of
    • c. Both
  9. She received ___ earrings as a gift.
    • a. a pair of
    • b. a couple of
    • c. both
  10. ___ students in the class passed the exam.
    • a. A pair of
    • b. A couple of
    • c. Both

Đáp án và giải thích:

  1. b – “A couple of” được dùng để chỉ số lượng ước chừng, trong trường hợp này là vài quả táo.
  2. a – “A pair of” chỉ một đôi giày, nghĩa là hai chiếc giày.
  3. c – “Both” được dùng để chỉ cả hai người bạn đã được xác định.
  4. a – “A pair of” chỉ hai chiếc tất đi cùng nhau.
  5. b – “A couple of” chỉ vài chú chim, không nhất thiết phải là hai.
  6. c – “Both” chỉ hai con mèo đã được xác định.
  7. b – “A couple of” chỉ vài chiếc pizza.
  8. c – “Both” chỉ cả hai người anh trai đã được xác định.
  9. a – “A pair of” chỉ một đôi bông tai.
  10. c – “Both” chỉ cả hai học sinh trong lớp đã vượt qua kỳ thi.

Hy vọng các bạn đã hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa “a pair of”, “a couple of”, và “both”. Chúc các bạn học tốt!

Xem thêm:

Phân Biệt BIG, LARGE, GREAT, HUGE: Khi nào nên dùng từ nào?

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

New post!

thi hien tai tiep dien
Uncategorized
phuongthao

Thì Hiện Tại Tiếp Diễn – Present Continuous: Nắm gọn trong 1 bài học!

Bạn muốn diễn tả hành động đang diễn ra ngay lúc nói hoặc một kế hoạch trong tương lai gần? Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) chính là “vị cứu tinh“ của bạn! Bài viết này sẽ giúp bạn nắm gọn kiến thức về thì này chỉ trong tích tắc! 1. Thì hiện tại tiếp diễn dùng để làm gì? Hành động đang xảy ra ngay lúc nói: “I am writing an email.“ (Tôi đang viết một email.) Hành động diễn ra tạm thời trong hiện tại: “He is working as a waiter this summer.“ (Anh ấy đang làm bồi bàn hè này.) Kế hoạch trong tương lai gần: “We are meeting John tomorrow.“ (Chúng tôi sẽ gặp John vào ngày mai.) 2. Công thức thì hiện tại tiếp diễn: Khẳng định: S + am/is/are + V–ing + O Phủ định: S + am/is/are + not + V–ing + O Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V–ing + O? Lưu ý: Sử dụng “am“ với chủ ngữ “I“. Sử dụng “is“ với chủ ngữ “He/She/It“ hoặc danh từ số ít. Sử dụng “are“ với chủ ngữ “You/We/They“ hoặc danh từ số nhiều. 3. Ví dụ: Khẳng định: She is reading a book. (Cô ấy đang đọc sách.) Phủ định: They are not watching TV. (Họ không đang xem TV.) Nghi vấn: Are you listening to me? (Bạn có đang lắng nghe tôi không?) 4. Dấu hiệu nhận biết: Now: bây giờ Right now: ngay bây giờ At the moment: vào lúc này Look! Listen!: Nhìn kìa! Nghe kìa! (thường dùng để thu hút sự chú ý đến một hành động đang xảy ra)

Read More »