English Speaking : Topic Food

english speaking

Để học tốt Tiếng Anh giao tiếp, các bạn cần thuộc các từ vựng dưới đây, vận dụng để trả lời các câu hỏi trong phần II nhé To excel in English communication, make sure to learn the vocabulary listed below and use them to answer the questions in Part II! I. Food Warm-up Questions […]

A Pair Of, A Couple Of, Both – Đừng Để Bị Lừa Nữa!

a pair of va a couple of

Giới thiệu A Pair Of, A Couple Of, Both Trong tiếng Anh, có rất nhiều từ ngữ nghe có vẻ giống nhau nhưng lại mang nghĩa và cách sử dụng hoàn toàn khác nhau. Ba trong số đó là “a pair of”, “a couple of”, và “both”. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ […]

Phân Biệt BIG, LARGE, GREAT, HUGE: Khi nào nên dùng từ nào?

phân biệt big large great huge

BIG, LARGE, GREAT, HUGE: Khi nào nên dùng từ nào? 🤯 Chắc hẳn bạn đã từng bối rối khi phải lựa chọn giữa “big”, “large”, “great” và “huge” để miêu tả một thứ gì đó to lớn. Cả bốn từ này đều mang nghĩa “to”, nhưng mỗi từ lại có những sắc thái và cách […]

How To Learn English – Topic for speaking

how to learn english

I/ vocabularies about “How to learn English” Skill /skɪl/ (noun) – Listening is an important skill for learning a language. Communicate /kəˈmjuːnɪkeɪt/ (verb) – We can communicate with people around the world. Follow /ˈfɒləʊ/ (verb) – Can you follow the instructions? Culture /ˈkʌltʃə(r)/ (noun) – Trying new foods is a fun way to learn about […]

Daily Routine in English – Speaking Topic

Daily routine

Morning Daily Routine Waking Up Wake up /weɪk ʌp/ Get up /ɡɛt ʌp/ Hygiene Take a shower /teɪk ə ˈʃaʊər/ Take a bath /teɪk ə bæθ/ Brush my teeth /brʌʃ maɪ tiːθ/ Brush my hair /brʌʃ maɪ hɛər/ Comb my hair /koʊm maɪ hɛər/ Wash my face /wɑːʃ maɪ feɪs/ Wash my hands /wɑːʃ maɪ […]

Thì Hiện Tại Tiếp Diễn – Present Continuous: Nắm gọn trong 1 bài học!

thi hien tai tiep dien

Bạn muốn diễn tả hành động đang diễn ra ngay lúc nói hoặc một kế hoạch trong tương lai gần? Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) chính là “vị cứu tinh“ của bạn! Bài viết này sẽ giúp bạn nắm gọn kiến thức về thì này chỉ trong tích tắc! 1. Thì hiện tại tiếp diễn dùng để làm gì? Hành động đang xảy ra ngay lúc nói: “I am writing an email.“ (Tôi đang viết một email.) Hành động diễn ra tạm thời trong hiện tại: “He is working as a waiter this summer.“ (Anh ấy đang làm bồi bàn hè này.) Kế hoạch trong tương lai gần: “We are meeting John tomorrow.“ (Chúng tôi sẽ gặp John vào ngày mai.) 2. Công thức thì hiện tại tiếp diễn: Khẳng định: S + am/is/are + V–ing + O Phủ định: S + am/is/are + not + V–ing + O Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V–ing + O? Lưu ý: Sử dụng “am“ với chủ ngữ “I“. Sử dụng “is“ với chủ ngữ “He/She/It“ hoặc danh từ số ít. Sử dụng “are“ với chủ ngữ “You/We/They“ hoặc danh từ số nhiều. 3. Ví dụ: Khẳng định: She is reading a book. (Cô ấy đang đọc sách.) Phủ định: They are not watching TV. (Họ không đang xem TV.) Nghi vấn: Are you listening to me? (Bạn có đang lắng nghe tôi không?) 4. Dấu hiệu nhận biết: Now: bây giờ Right now: ngay bây giờ At the moment: vào lúc này Look! Listen!: Nhìn kìa! Nghe kìa! (thường dùng để thu hút sự chú ý đến một hành động đang xảy ra) This week/month/year: tuần/tháng/năm nay (chỉ hành động tạm thời) 5. Bài tập củng cố: Hãy thử đặt câu với thì hiện tại tiếp diễn dựa vào những gợi ý sau: He / play / football / with his friends. I / not / go / to the party / tonight. What / you / do / this weekend? Lời kết: Chỉ với vài bước đơn giản, bạn đã nắm gọn kiến thức về thì hiện tại tiếp diễn. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo thì này nhé! Tìm kiếm liên quan: ngữ pháp tiếng Anh cơ bản cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn bài tập thì hiện tại tiếp diễn dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn

Tiếng Anh Giao Tiếp Vỡ Lòng Bài 1 – Very First lesson for beginers

blank

Học tiếng Anh giao tiếp không hề khó như bạn nghĩ! Chỉ cần nắm vững một số từ vựng và mẫu câu đơn giản, bạn đã có thể tự tin bắt chuyện với người nước ngoài. Hãy cùng Phương Thảo khám phá 4 chủ đề giao tiếp tiếng Anh cơ bản nhất dành cho người mới bắt đầu nhé! 1. Greetings – Your Conversation Starter Pack First impressions matter! Master these simple greetings to begin any conversation smoothly: Greetings in English: Hello! Hi! Good morning! Good afternoon! Good evening! Farewells In English: Goodbye! Bye! See you later! See you soon! Have a good day! 2. Introducing Yourself – Building Connections After your greeting, break the ice by introducing yourself briefly: My name is [your name]. I’m [your name]. I’m from [Country]. I’m [age] years old. 3. Talking About Professions – Finding Common Ground Sharing about your work is a great way to keep the conversation flowing: I’m a/an [profession]. Teacher Student Engineer Doctor Chef I work at [workplace]. School Hospital Company Restaurant 4. Expressing Feelings – Communicating Naturally Don’t be shy to express your emotions in English. It makes you sound more approachable and sincere: Positive Emotions: I’m happy! I’m excited! I’m great! That’s awesome! Negative Emotions: I’m sad. I’m tired. I’m sorry. I’m not feeling well. Bắt Đầu Hành Trình Chinh Phục Tiếng Anh Giao Tiếp Ngay Hôm Nay! Chỉ với những từ vựng và mẫu câu đơn giản này, bạn đã có thể tự tin giao tiếp trong các tình huống thường ngày. Hãy luyện tập thường xuyên và đừng ngại mắc lỗi. Phuongthao.edu.com cung cấp nhiều bài học, video, trò chơi thú vị giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh hiệu quả. Đăng ký ngay để nhận nhiều ưu đãi hấp dẫn! […]

Tất tần tật về Thì Hiện Tại Đơn – Simple Present: Cơ bản, Dễ hiểu, Ngắn gọn!

Thì Hiện Tại Đơn

Tất tần tật về Thì Hiện Tại Đơn – Simple Present: Cơ bản, Dễ hiểu, Ngắn gọn! Bạn muốn nắm vững thì hiện tại đơn (Simple Present) trong tiếng Anh một cách nhanh chóng và dễ dàng? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn tất cả những kiến thức cơ bản nhất về thì hiện tại đơn, từ cách sử dụng, công thức đến những ví dụ minh họa cụ thể. 1. Thì hiện tại đơn là gì? Thì hiện tại đơn được sử dụng để diễn tả: Hành động thường xuyên xảy ra, lặp đi lặp lại: I go to school every day. (Tôi đi học mỗi ngày.) Sự thật hiển nhiên, chân lý: The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở hướng đông.) Sở thích, thói quen: She loves to read books. (Cô ấy thích đọc sách.) Lịch trình, thời gian biểu: The train leaves at 8 am. (Tàu khởi hành lúc 8 giờ sáng.) 2. Công thức thì hiện tại đơn: Khẳng định: S + V(s/es) + O Phủ định: S + do/does + not + V + O Nghi vấn: Do/Does + S + V + O? Lưu ý: Với chủ ngữ là He/She/It hoặc danh từ số ít, động từ thêm s/es. Do được sử dụng với I/You/We/They hoặc danh từ số nhiều. Does được sử dụng với He/She/It hoặc danh từ số ít. 3. Ví dụ: Khẳng định: He plays football every Sunday. (Anh ấy chơi bóng đá vào mỗi Chủ nhật.) Phủ định: She doesn’t like cats. (Cô ấy không thích mèo.) Nghi vấn: Do you speak English? (Bạn có nói tiếng Anh không?) 4. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn: Trạng từ chỉ tần suất: always, usually, often, sometimes, rarely, never, every day, every week,… 5. Bài tập củng cố: Hãy thử đặt câu với thì hiện tại đơn dựa vào những gợi ý sau: She / go / to the gym / twice a week. I / not / like / watching TV. What / you / do / in your free time? Lời kết: Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm được những kiến thức cơ bản nhất về thì hiện tại đơn – Simple Present. Hãy luyện  tập […]

Describing People

blank

Face: Round /raʊnd/ (Adjective) Oval /ˈoʊ.vəl/ (Adjective) Square /skwɛər/ (Adjective) Wrinkled /ˈrɪŋ.kəld/ (Adjective) Freckled /ˈfrɛk.əld/ (Adjective) Scarred /skɑːrd/ (Adjective) Smooth /smuːð/ (Adjective) Chubby /ˈtʃʌ.bi/ (Adjective) Gaunt /ɡɔːnt/ (Adjective) Youthful /ˈjuːθ.fəl/ (Adjective) Aged /eɪdʒd/ (Adjective) Puffy /ˈpʌf.i/ (Adjective) Blemished /ˈblɛm.ɪʃt/ (Adjective) Clear /klɪər/ (Adjective) Bearded /ˈbɪərdɪd/ (Adjective) Hair: Curly /ˈkɜːr.li/ (Adjective) Straight /streɪt/ (Adjective) Wavy /ˈweɪ.vi/ […]

50 từ vựng và 50 câu giao tiếp liên quan đến quần áo

giao tiếp liên quan đến quần áo

  Từ vựng tiếng Anh về Quần áo Clothing /ˈkləʊðɪŋ/ : quần áo Garment /ˈɡɑːmənt/ : trang phục Apparel /əˈpærəl/ : trang phục, quần áo Wardrobe /ˈwɔːdrəʊb/ : tủ quần áo Outfit /ˈaʊtfɪt/ : bộ quần áo Dress /dres/ : váy, đầm Skirt /skɜːrt/ : váy ngắn Pants /pænts/ : quần dài Jeans /dʒiːnz/ : […]