Beside và Besides trong Tiếng Anh: Phân Biệt và Sử Dụng Chính Xác

Bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt và sử dụng chính xác hai từ “beside” và “besides” trong tiếng Anh, cùng với các ví dụ minh họa để nắm rõ hơn về cách sử dụng chúng trong giao tiếp.

Keywords: beside và besides, phân biệt beside và besides, sử dụng beside và besides, ví dụ beside và besides, tiếng Anh giao tiếp


Beside và Besides trong Tiếng Anh: Phân Biệt và Sử Dụng Chính Xác

Bạn có từng gặp khó khăn trong việc phân biệt và sử dụng hai từ “beside” và “besides” trong tiếng Anh không? Hãy cùng tìm hiểu sự khác biệt giữa chúng và cách sử dụng chúng đúng đắn qua bài viết này.

1. Nghĩa của Beside và Besides

Beside:

“Beside” trong tiếng Anh có nghĩa là bên cạnh, kế bên. Từ này chỉ vị trí không gian của một vật so với vật khác.

Besides:

“Besides” có hai nghĩa chính:

  • Ngoài ra, bên cạnh đó: chỉ thêm thông tin hoặc ý tưởng liên quan đến chủ đề đang được nói đến.
  • Ngoài: chỉ sự vắng mặt của một người hoặc vật nào đó trong danh sách hoặc tập hợp.

2. Cách sử dụng Beside và Besides

Beside:

Khi bạn muốn chỉ vị trí không gian của một vật so với vật khác, hãy sử dụng “beside”. Ví dụ:

  • The book is beside the lamp.
  • She sat down beside me.

Besides:

Khi bạn muốn chỉ thêm thông tin hoặc ý tưởng liên quan đến chủ đề đang được nói đến, hoặc chỉ sự vắng mặt của một người hoặc vật nào đó, hãy sử dụng “besides”. Ví dụ:

  • Besides the main topic, we also discussed other issues.
  • What do you like to do besides watching movies?
Beside và Besides trong Tiếng Anh: Phân Biệt và Sử Dụng Chính Xác
Beside và Besides trong Tiếng Anh: Phân Biệt và Sử Dụng Chính Xác

3. So sánh ví dụ để phân biệt sự khác nhau:

Khi nói về vị trí không gian, hãy dùng “beside”. Khi nói về thông tin bổ sung hoặc sự vắng mặt, hãy dùng “besides”.

4. Kết luận

Qua bài viết này, hy vọng bạn đã nắm được sự khác biệt giữa

“beside” và “besides” cũng như cách sử dụng chúng đúng đắn trong tiếng Anh giao tiếp. Hãy luyện tập thường xuyên để cải thiện kỹ năng sử dụng hai từ này, giúp giao tiếp tiếng Anh của bạn trở nên tự nhiên và chính xác hơn.

Ngoài ra, đừng ngại tham khảo thêm các tài liệu và video hướng dẫn liên quan đến tiếng Anh giao tiếp, như cách phân biệt và sử dụng các từ và cụm từ khác, để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình.

Chúc bạn thành công trong việc học và sử dụng tiếng Anh!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

New post!

thi hien tai tiep dien
Uncategorized
phuongthao

Thì Hiện Tại Tiếp Diễn – Present Continuous: Nắm gọn trong 1 bài học!

Bạn muốn diễn tả hành động đang diễn ra ngay lúc nói hoặc một kế hoạch trong tương lai gần? Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) chính là “vị cứu tinh“ của bạn! Bài viết này sẽ giúp bạn nắm gọn kiến thức về thì này chỉ trong tích tắc! 1. Thì hiện tại tiếp diễn dùng để làm gì? Hành động đang xảy ra ngay lúc nói: “I am writing an email.“ (Tôi đang viết một email.) Hành động diễn ra tạm thời trong hiện tại: “He is working as a waiter this summer.“ (Anh ấy đang làm bồi bàn hè này.) Kế hoạch trong tương lai gần: “We are meeting John tomorrow.“ (Chúng tôi sẽ gặp John vào ngày mai.) 2. Công thức thì hiện tại tiếp diễn: Khẳng định: S + am/is/are + V–ing + O Phủ định: S + am/is/are + not + V–ing + O Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V–ing + O? Lưu ý: Sử dụng “am“ với chủ ngữ “I“. Sử dụng “is“ với chủ ngữ “He/She/It“ hoặc danh từ số ít. Sử dụng “are“ với chủ ngữ “You/We/They“ hoặc danh từ số nhiều. 3. Ví dụ: Khẳng định: She is reading a book. (Cô ấy đang đọc sách.) Phủ định: They are not watching TV. (Họ không đang xem TV.) Nghi vấn: Are you listening to me? (Bạn có đang lắng nghe tôi không?) 4. Dấu hiệu nhận biết: Now: bây giờ Right now: ngay bây giờ At the moment: vào lúc này Look! Listen!: Nhìn kìa! Nghe kìa! (thường dùng để thu hút sự chú ý đến một hành động đang xảy ra)

Read More »