BIG, LARGE, GREAT, HUGE: Khi nào nên dùng từ nào? 🤯

Chắc hẳn bạn đã từng bối rối khi phải lựa chọn giữa “big”, “large”, “great” và “huge” để miêu tả một thứ gì đó to lớn. Cả bốn từ này đều mang nghĩa “to”, nhưng mỗi từ lại có những sắc thái và cách sử dụng riêng. Hãy cùng phân tích và “giải mã” sự khác biệt giữa chúng nhé!

Phân biệt “Big” và “Large”

1. Big

big large great huge

  • Big thường được dùng để chỉ kích thước lớn hơn bình thường, mang tính chất khái quátkhông cụ thể.
  • Ví dụ:
    • I live in a big city. (Tôi sống ở một thành phố lớn – không chỉ rõ thành phố lớn cỡ nào)
    • He has a big heart. (Anh ấy có một trái tim nhân hậu – không chỉ kích thước trái tim)

2. Large

big large great huge khac nhau

  • Large cũng chỉ kích thước lớn, nhưng thường đề cập đến kích thước vật lýcụ thể hơn “big”.
  • Ví dụ:
    • I ordered a large pizza for dinner. (Tôi gọi một chiếc pizza cỡ lớn cho bữa tối – chỉ rõ kích cỡ của pizza)
    • She bought a large house with a swimming pool. (Cô ấy mua một căn nhà lớn có bể bơi – chỉ kích thước của căn nhà)

Tóm lại: “Big” mang tính chất chung chung, trong khi “large” thường đi kèm với những chi tiết cụ thể hơn về kích thước.

big large great huge khi nao

Phân biệt “Great” và “Huge”

1. Great

phân biệt big large great

  • Great thường được dùng để chỉ mức độ to lớn vượt trội, gây ấn tượng mạnh, hoặc mang ý nghĩa quan trọng, vĩ đại.
  • Ví dụ:
    • The Great Wall of China is one of the greatest wonders of the world. (Vạn Lý Trường Thành là một trong những kỳ quan vĩ đại nhất thế giới – chỉ sự vĩ đại)
    • He achieved great success in his career. (Anh ấy đã đạt được thành công lớn trong sự nghiệp – chỉ thành công vượt bậc)

2. Huge

phân biệt big large huge

  • Huge cũng chỉ sự to lớn vượt trội, nhưng thường nhấn mạnh vào kích thước vật lý một cách đáng kinh ngạc.
  • Ví dụ:
    • huge whale jumped out of the water. (Một con cá voi khổng lồ nhảy lên khỏi mặt nước – nhấn mạnh kích thước đáng kinh ngạc của cá voi)
    • They have a huge house with ten bedrooms. (Họ có một căn nhà khổng lồ với mười phòng ngủ – nhấn mạnh kích thước to lớn của ngôi nhà).

Tóm lại: “Great” chỉ sự to lớn về mặt ý nghĩa hoặc mức độ, trong khi “huge” tập trung vào kích thước vật lý gây choáng ngợp.

phân biệt big large huge

Bài tập để các bạn phân biệt big large great huge từ  này:

Câu 1: Chọn từ phù hợp để điền vào chỗ trống:

  • The elephant is a ______ animal. a) big b) large c) great d) huge

Câu 2: Chọn từ phù hợp để điền vào chỗ trống:

  • The company is looking to hire a ______ number of employees. a) big b) large c) great d) huge

Câu 3: Chọn từ phù hợp để điền vào chỗ trống:

  • He is a ______ musician and has won many awards. a) big b) large c) great d) huge

Câu 4: Chọn từ phù hợp để điền vào chỗ trống:

  • They bought a ______ house on the hill. a) big b) large c) great d) huge

Câu 5: Chọn từ phù hợp để điền vào chỗ trống:

  • The movie had a ______ success at the box office. a) big b) large c) great d) huge

Câu 6: Chọn từ phù hợp để điền vào chỗ trống:

  • The ______ crowd gathered to see the fireworks. a) big b) large c) great d) huge

Câu 7: Chọn từ phù hợp để điền vào chỗ trống:

  • The problem they are facing is ______. a) big b) large c) great d) huge

Câu 8: Chọn từ phù hợp để điền vào chỗ trống:

  • She has a ______ talent for painting. a) big b) large c) great d) huge

Câu 9: Chọn từ phù hợp để điền vào chỗ trống:

  • There was a ______ improvement in his grades this semester. a) big b) large c) great d) huge

Câu 10: Chọn từ phù hợp để điền vào chỗ trống:

  • They encountered a ______ obstacle during their journey. a) big b) large c) great d) huge

 

Đáp Án 

  1. d) hu ge
  2. b) large
  3. c) great
  4. a) big
  5. c) great
  6. b) large
  7. d) huge
  8. c) great
  9. c) great
  10. d) huge

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng “big”, “large”, “great” và “huge”. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng chúng một cách chính xác và tự tin nhé!

Xem Thêm:

50 từ vựng và 50 câu giao tiếp liên quan đến quần áo

 

One Response

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

New post!

thi hien tai tiep dien
Uncategorized
phuongthao

Thì Hiện Tại Tiếp Diễn – Present Continuous: Nắm gọn trong 1 bài học!

Bạn muốn diễn tả hành động đang diễn ra ngay lúc nói hoặc một kế hoạch trong tương lai gần? Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) chính là “vị cứu tinh“ của bạn! Bài viết này sẽ giúp bạn nắm gọn kiến thức về thì này chỉ trong tích tắc! 1. Thì hiện tại tiếp diễn dùng để làm gì? Hành động đang xảy ra ngay lúc nói: “I am writing an email.“ (Tôi đang viết một email.) Hành động diễn ra tạm thời trong hiện tại: “He is working as a waiter this summer.“ (Anh ấy đang làm bồi bàn hè này.) Kế hoạch trong tương lai gần: “We are meeting John tomorrow.“ (Chúng tôi sẽ gặp John vào ngày mai.) 2. Công thức thì hiện tại tiếp diễn: Khẳng định: S + am/is/are + V–ing + O Phủ định: S + am/is/are + not + V–ing + O Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V–ing + O? Lưu ý: Sử dụng “am“ với chủ ngữ “I“. Sử dụng “is“ với chủ ngữ “He/She/It“ hoặc danh từ số ít. Sử dụng “are“ với chủ ngữ “You/We/They“ hoặc danh từ số nhiều. 3. Ví dụ: Khẳng định: She is reading a book. (Cô ấy đang đọc sách.) Phủ định: They are not watching TV. (Họ không đang xem TV.) Nghi vấn: Are you listening to me? (Bạn có đang lắng nghe tôi không?) 4. Dấu hiệu nhận biết: Now: bây giờ Right now: ngay bây giờ At the moment: vào lúc này Look! Listen!: Nhìn kìa! Nghe kìa! (thường dùng để thu hút sự chú ý đến một hành động đang xảy ra)

Read More »