Câu hỏi đuôi là một trong những cấu trúc câu cơ bản trong tiếng Anh, và nó được sử dụng rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Trong phần này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về cấu trúc câu hỏi đuôi và cách sử dụng chúng trong tiếng Anh.

  1. Cấu trúc câu hỏi đuôi trong tiếng Anh

Cấu trúc câu hỏi đuôi trong tiếng Anh bao gồm một câu khẳng định và một câu hỏi đuôi, thường được đặt sau câu khẳng định. Câu hỏi đuôi bao gồm một động từ trợ động từ và một chủ ngữ, và được đặt trong dạng nghi vấn ngắn gọn (short question form).

Ví dụ:

  • He is a doctor, isn’t he?
  • You have finished your homework, haven’t you?
  • She doesn’t like coffee, does she?
  • They will come to the party, won’t they?
  1. Cách sử dụng câu hỏi đuôi trong tiếng Anh

Câu hỏi đuôi được sử dụng để xác nhận thông tin hoặc yêu cầu xác nhận thông tin đã được đưa ra trong câu trước đó. Các trường hợp thường sử dụng câu hỏi đuôi bao gồm:

  • Xác nhận thông tin: Khi bạn muốn xác nhận thông tin đã được đưa ra trong câu trước đó, bạn có thể sử dụng câu hỏi đuôi với trợ động từ “to be” (am, is, are, was, were) hoặc “have/has/had”.

Ví dụ:

  • You are a student, aren’t you?
  • She has a car, hasn’t she?
  • Đưa ra suy luận: Khi bạn muốn đưa ra suy luận từ thông tin đã được đưa ra trong câu trước đó, bạn cũng có thể sử dụng câu hỏi đuôi.

Ví dụ:

He speaks Spanish very well, doesn’t he? He must have lived in Spain for a long time.

Câu hỏi đuôi trong tiếng Anh - Tag Question
Câu hỏi đuôi trong tiếng Anh – Tag Question

Lưu ý khi sử dụng câu hỏi đuôi

  • Khi sử dụng câu hỏi đuôi, bạn cần lưu ý một số điểm sau:

    • Điều chỉnh động từ trợ động từ: Động từ trợ động từ phải được điều chỉnh để phù hợp với chủ ngữ của câu. Nếu chủ ngữ là “I” hoặc “we”, bạn sẽ sử dụng “do/does/did” thay vì “to be” hoặc “have/has/had”.

    Ví dụ:

    • We have finished the project, haven’t we?
    • Điều chỉnh thì của câu: Nếu câu khẳng định ở quá khứ, thì câu hỏi đuôi sẽ được sử dụng ở quá khứ đơn (did) thay vì trợ động từ “to be” hoặc “have/has/had”.

    Ví dụ:

    • She visited Paris last year, didn’t she?
    • Dấu phẩy: Nếu câu hỏi đuôi được đặt trong một câu phức, bạn cần phải sử dụng dấu phẩy để ngăn cách giữa câu khẳng định và câu hỏi đuôi.

    Ví dụ:

    • He said he was going to the party, didn’t he?
    1. Tóm tắt

    Trong tiếng Anh, câu hỏi đuôi là một cấu trúc câu cơ bản và được sử dụng rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Nó được sử dụng để xác nhận thông tin hoặc đưa ra suy luận từ thông tin đã được đưa ra trong câu trước đó. Khi sử dụng câu hỏi đuôi, bạn cần lưu ý điều chỉnh động từ trợ động từ, điều chỉnh thì của câu và sử dụng dấu phẩy trong câu phức. Nếu bạn hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng câu hỏi đuôi, bạn sẽ có thể sử dụng nó hiệu quả trong giao tiếp tiếng Anh.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

New post!

thi hien tai tiep dien
Uncategorized
phuongthao

Thì Hiện Tại Tiếp Diễn – Present Continuous: Nắm gọn trong 1 bài học!

Bạn muốn diễn tả hành động đang diễn ra ngay lúc nói hoặc một kế hoạch trong tương lai gần? Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) chính là “vị cứu tinh“ của bạn! Bài viết này sẽ giúp bạn nắm gọn kiến thức về thì này chỉ trong tích tắc! 1. Thì hiện tại tiếp diễn dùng để làm gì? Hành động đang xảy ra ngay lúc nói: “I am writing an email.“ (Tôi đang viết một email.) Hành động diễn ra tạm thời trong hiện tại: “He is working as a waiter this summer.“ (Anh ấy đang làm bồi bàn hè này.) Kế hoạch trong tương lai gần: “We are meeting John tomorrow.“ (Chúng tôi sẽ gặp John vào ngày mai.) 2. Công thức thì hiện tại tiếp diễn: Khẳng định: S + am/is/are + V–ing + O Phủ định: S + am/is/are + not + V–ing + O Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V–ing + O? Lưu ý: Sử dụng “am“ với chủ ngữ “I“. Sử dụng “is“ với chủ ngữ “He/She/It“ hoặc danh từ số ít. Sử dụng “are“ với chủ ngữ “You/We/They“ hoặc danh từ số nhiều. 3. Ví dụ: Khẳng định: She is reading a book. (Cô ấy đang đọc sách.) Phủ định: They are not watching TV. (Họ không đang xem TV.) Nghi vấn: Are you listening to me? (Bạn có đang lắng nghe tôi không?) 4. Dấu hiệu nhận biết: Now: bây giờ Right now: ngay bây giờ At the moment: vào lúc này Look! Listen!: Nhìn kìa! Nghe kìa! (thường dùng để thu hút sự chú ý đến một hành động đang xảy ra)

Read More »