• Line Graph (Biểu đồ đường):
    • Bản chất: Kể một câu chuyện về sự thay đổi và xu hướng theo thời gian (trends and changes over time). Đây là dạng bài động (dynamic).
    • Tư duy của giám khảo: Họ muốn thấy em không chỉ liệt kê các điểm dữ liệu tại các mốc thời gian, mà phải mô tả được tốc độ thay đổi (nhanh, chậm, đột ngột), sự biến động (fluctuation), các điểm giao nhau (intersection points), và các giai đoạn xu hướng khác biệt (periods of different trends). Bài viết phải thể hiện được sự trôi chảy của thời gian.
  • Bar Chart (Biểu đồ cột):
    • Bản chất: So sánh và đối chiếu (comparison and contrast) các hạng mục riêng biệt. Đây thường là dạng bài tĩnh (static), trừ khi có nhiều mốc thời gian.
    • Tư duy của giám khảo: Họ tìm kiếm khả năng nhóm thông tin một cách logic. Thay vì mô tả từng cột một, em phải biết nhóm các cột có giá trị cao nhất, thấp nhất, hoặc có đặc điểm chung để so sánh. Sự chênh lệch (disparity), sự tương đồng (similarity), và việc xếp hạng (ranking) là những yếu tố then chốt.
  • Pie Chart (Biểu đồ tròn):
    • Bản chất: Mô tả tỷ lệ, cơ cấu, và sự phân bổ (proportions and distribution) của các thành phần trong một tổng thể (a whole).
    • Tư duy của giám khảo: Giám khảo muốn thấy em nhận ra thành phần nào chiếm phần lớn nhất (dominant segment), phần nhỏ nhất, và cách các thành phần nhỏ hơn được nhóm lại với nhau. Việc sử dụng ngôn ngữ về phân số (a quarter, a half), phần trăm, và các cụm từ như “the lion’s share” là cực kỳ quan trọng. Nếu có hai biểu đồ tròn, trọng tâm phải là sự thay đổi về tỷ lệ giữa hai thời điểm.
  • Table (Bảng số liệu):
    • Bản chất: Trình bày một lượng lớn dữ liệu chi tiết, đòi hỏi kỹ năng chọn lọc và tổng hợp thông tin (selection and synthesis). Đây là dạng bài thử thách nhất về khả năng xử lý thông tin.
    • Tư duy của giám khảo: Họ không muốn em chép lại toàn bộ bảng. Họ muốn kiểm tra khả năng của em trong việc xác định các con số quan trọng nhất (cao nhất, thấp nhất), các xu hướng chung (nếu có theo hàng hoặc cột), và các ngoại lệ (exceptions). Kỹ năng nhóm thông tin theo hàng hoặc theo cột để tạo ra các đoạn văn mạch lạc là tối quan trọng.
  • Process Diagram (Sơ đồ quy trình):
    • Bản chất: Mô tả các bước tuần tự (sequential stages) trong một quy trình sản xuất (man-made process) hoặc một vòng đời tự nhiên (natural cycle).
    • Tư duy của giám khảo: Họ đánh giá cao việc sử dụng chính xác thể bị động (Passive Voice) cho quy trình sản xuất và thể chủ động (Active Voice) cho vòng đời tự nhiên. Việc sử dụng đa dạng các từ nối chỉ trình tự (sequencing linkers) và mô tả được mối quan hệ nhân quả giữa các bước là chìa khóa để đạt điểm cao.
  • Map (Bản đồ):
    • Bản chất: So sánh sự thay đổi về mặt không gian và cơ sở hạ tầng (spatial and infrastructural changes) của một địa điểm giữa hai mốc thời gian.
    • Tư duy của giám khảo: Họ muốn thấy em mô tả sự thay đổi một cách có tổ chức, sử dụng chính xác ngôn ngữ chỉ vị trí và phương hướng (language of location). Bài viết cần kể một câu chuyện về sự phát triển, ví dụ như đô thị hóa (urbanization)hiện đại hóa (modernization), hoặc sự biến mất và thay thế của các công trình.

Phần 2: Chiến lược Viết Nội dung Chi tiết cho Từng Dạng bài (Phân tích Chuyên sâu)

Đây là kim chỉ nam chi tiết về cách cấu trúc bài viết cho từng dạng bài để tối ưu hóa điểm số.

Dạng Bài

Introduction (Mở bài)

Overview (Tổng quan)

Body Paragraphs (Thân bài)

Line Graph

Paraphrase đề bài, giới thiệu các đường biểu diễn gì và khung thời gian.

– Nêu xu hướng chung của tất cả các đường (tăng, giảm, hay biến động).<br>- Nêu đường nào có số liệu cao nhất/thấp nhất trong cả giai đoạn hoặc bắt đầu/kết thúc ở vị trí cao nhất.

– Đoạn 1: Mô tả và so sánh các đường có cùng xu hướng (ví dụ cùng tăng). Nhấn mạnh điểm bắt đầu, các điểm uốn, và điểm kết thúc.<br>- Đoạn 2: Mô tả và so sánh các đường còn lại (ví dụ cùng giảm hoặc biến động). Chú ý đến các điểm giao nhau với các đường ở đoạn 1.<br>- Chiến lược khác: Chia theo giai đoạn thời gian nếu có sự thay đổi xu hướng rõ rệt của tất cả các đường (ví dụ: trước và sau năm 2000).

Bar Chart

Paraphrase đề bài, giới thiệu các cột đại diện cho hạng mục nào, đơn vị đo và (nếu có) mốc thời gian.

– Nêu hạng mục nào có số liệu cao nhất và thấp nhất một cách rõ ràng.<br>- Nêu một điểm so sánh chung nổi bật khác (ví dụ: tất cả các hạng mục của nhóm A đều cao hơn nhóm B, hoặc sự chênh lệch lớn nhất).

– Đoạn 1: Nhóm và mô tả chi tiết các hạng mục có số liệu cao nhất. So sánh sự khác biệt giữa chúng.<br>- Đoạn 2: Nhóm và mô tả các hạng mục có số liệu thấp hơn hoặc các hạng mục còn lại. So sánh chúng với nhau và có thể với nhóm cao nhất.<br>- Chiến lược khác: Nếu có nhiều mốc thời gian, mỗi đoạn mô tả một mốc thời gian và so sánh sự thay đổi của các hạng mục.

Pie Chart

Paraphrase đề bài, giới thiệu các biểu đồ tròn thể hiện sự phân bổ của cái gì, tại đâu/khi nào.

– Nêu hạng mục chiếm tỷ lệ lớn nhất (the lion’s share) và nhỏ nhất trong biểu đồ.<br>- Nếu có 2 biểu đồ, nêu xu hướng thay đổi lớn nhất về tỷ lệ của một hạng mục nào đó.

– Đoạn 1: Mô tả chi tiết 2-3 “miếng bánh” lớn nhất. So sánh tỷ lệ của chúng.<br>- Đoạn 2: Mô tả các “miếng bánh” còn lại. Có thể nhóm các miếng nhỏ lại với nhau (“The remaining categories collectively accounted for…”).<br>- Chiến lược cho 2 biểu đồ: Đoạn 1 mô tả biểu đồ thứ nhất. Đoạn 2 mô tả biểu đồ thứ hai, tập trung vào việc so sánh sự thay đổi so với biểu đồ thứ nhất.

Table

Paraphrase đề bài, giới thiệu bảng cung cấp số liệu về cái gì, cho các đối tượng nào và đơn vị đo.

– Xác định và nêu con số cao nhất và thấp nhất trong toàn bộ bảng và chúng thuộc về hạng mục nào.<br>- Nêu một xu hướng chung nếu có (ví dụ: tất cả các số liệu trong cột cuối cùng đều cao hơn cột đầu tiên).

– Chiến lược quyết định: Học sinh phải chọn nhóm thông tin theo hàng (rows) hoặc theo cột (columns). Lựa chọn này phụ thuộc vào cách nào tạo ra câu chuyện mạch lạc hơn.<br>- Ví dụ (nhóm theo hàng): Đoạn 1 mô tả và so sánh các số liệu của hàng 1. Đoạn 2 mô tả và so sánh các số liệu của hàng 2.<br>- Ví dụ (nhóm theo cột): Đoạn 1 mô tả và so sánh các số liệu của cột 1. Đoạn 2 mô tả và so sánh các số liệu của cột 2. Luôn so sánh giữa các hạng mục trong cùng một đoạn.

Process

Paraphrase đề bài, giới thiệu đây là quy trình/vòng đời về cái gì.

– Nêu số lượng giai đoạn chính và đây là quy trình nhân tạo (man-made) hay tự nhiên (natural).<br>- Nêu điểm bắt đầu (nguyên liệu đầu vào) và sản phẩm cuối cùng (kết quả).

– Đoạn 1: Mô tả chi tiết các giai đoạn đầu tiên của quy trình một cách tuần tự. Sử dụng từ nối và thể bị động/chủ động phù hợp.<br>- Đoạn 2: Mô tả chi tiết các giai đoạn còn lại cho đến khi kết thúc. Nếu là vòng lặp (cycle), hãy chỉ rõ điểm quay trở lại.<br>- Lưu ý: Mỗi bước là một mắt xích. Hãy mô tả rõ bước trước dẫn đến bước sau như thế nào.

Map

Paraphrase đề bài, giới thiệu bản đồ mô tả sự thay đổi của khu vực nào giữa hai năm nào.

– Nêu thay đổi tổng thể lớn nhất (ví dụ: khu vực trở nên đô thị hóa/công nghiệp hóa hơn, hoặc nhiều không gian xanh hơn).<br>- Nêu một thay đổi đáng chú ý khác (ví dụ: sự xuất hiện của một loại cơ sở hạ tầng mới như đường sắt, hoặc sự biến mất của một khu vực tự nhiên).

– Đoạn 1: Nhóm và mô tả các thay đổi ở một khu vực cụ thể (ví dụ: phía Bắc, khu vực trung tâm). Mô tả cái gì biến mất, cái gì được xây mới hoặc mở rộng.<br>- Đoạn 2: Nhóm và mô tả các thay đổi ở khu vực còn lại (ví dụ: phía Nam và phía Tây).<br>- Chiến lược khác: Nhóm theo loại thay đổi (ví dụ: Đoạn 1 mô tả thay đổi về giao thông và nhà ở. Đoạn 2 mô tả thay đổi về cơ sở vật chất giải trí và khu vực cây xanh).

Multiple Charts

Giới thiệu cả hai biểu đồ trong một câu hoặc hai câu ngắn gọn. Ví dụ: “The line graph illustrates… over a 20-year period, while the accompanying pie chart details the breakdown of… in the final year.”

– Tìm và nêu mối liên hệ quan trọng nhất giữa hai biểu đồ. Đây là phần thể hiện tư duy tổng hợp bậc cao.<br>- Ví dụ: “Overall, while total revenue saw a dramatic increase (line graph), it is clear that this growth was predominantly driven by international sales (pie chart).”

– Đoạn 1: Phân tích chi tiết biểu đồ thứ nhất như một bài report độc lập.<br>- Đoạn 2: Phân tích chi tiết biểu đồ thứ hai, nhưng quan trọng là phải tạo ra sự liên kết với thông tin từ đoạn 1. Ví dụ: “Regarding the composition of the workforce shown in the pie chart, the dominance of the IT sector (60%) directly correlates with the sharp rise in productivity seen after 2010 in the line graph.”

Phần 3: Kho Từ vựng và Cấu trúc “Bất biến” (Universal Language Toolkit)

Đây là kho vũ khí ngôn ngữ cao cấp, giúp bài viết của em trở nên học thuật và linh hoạt.

A. Ngôn ngữ cho Mở bài (Introduction)

  • Cấu trúc thay thế cho “The graph shows…”:
    • The provided diagram/chart illustrates/delineates/depicts…
    • The chart gives/provides information about/on…
    • A breakdown of the data concerning… is presented in the supplied…
    • The evolution of X and Y over a decade is presented in the line graph.
  • Cách diễn đạt đơn vị:
    • …with figures measured in tonnes/dollars/percentages.
    • …with the data expressed in terms of millions of units.
    • …the units are given as a percentage of the total.

B. Ngôn ngữ cho Tổng quan (Overview)

  • Cụm từ bắt đầu:
    • Overall, it is readily apparent that…
    • In general, the most conspicuous trend is that…
    • A key trend to emerge from the data is that…
    • At a glance, it is clear that…
  • Cấu trúc nêu bật:
    • What is also noticeable/striking is that…
    • Another salient feature is that…
    • The most significant change observed was…
    • It is also worth noting that…

C. Ngôn ngữ cho Thân bài (Body Paragraphs)

  • Giới thiệu số liệu:
    • Turning to the details,…
    • As for…, With regard to…, In terms of…
    • Focusing on the figures for [Category A],…
  • Mô tả số liệu chính xác (Verbs of data):
    • The figure for X stood at Y in [year].
    • Category A accounted for/comprised/made up approximately X percent.
    • The number of participants reached a peak of… / peaked at
    • The rate of production hit a low of… / bottomed out at
    • The figures hovered around X for the first three years.
    • There was a surge/plunge in…
  • So sánh và Đối chiếu (Language of Comparison):
    • A similar pattern was observed in…
    • In stark contrast, the figure for Y was considerably lower, at only Z.
    • X was the most popular choice, followed by Y and Z respectively.
    • The figure for A was three times higher than that of B. (Sử dụng bội số)
    • A significantly larger/smaller proportion of…
    • …while the opposite was true for…
  • Mô tả trình tự (cho Process/Map):
    • The process commences with… / The first stage involves…
    • Following this, / Subsequently, / In the subsequent stage,…
    • Once [A] is completed, [B] begins.
    • This is then followed by a stage in which…
    • The cycle culminates in/concludes with…
  • Mô tả vị trí (cho Map):
    • A new factory was constructed on the site of the former park.
    • The forest to the south of the river was replaced by a residential area.
    • The main road was extended to the east.
    • The school, situated in the northwest corner, remained unchanged.
    • The central area underwent a complete transformation.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

New post!