Giới thiệu

Bạn có bao giờ thắc mắc về sự khác biệt giữa “compare to” và “compare with” trong tiếng Anh? Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cách dùng và sự khác biệt giữa hai cụm từ này, từ đó giúp bạn sử dụng chúng một cách chính xác hơn trong giao tiếp.

Compare to

Định nghĩa và cách dùng

“Compare to” được dùng khi muốn chỉ ra sự giống nhau, liên quan giữa hai đối tượng khác nhau về bản chất. Đôi khi, “compare to” còn mang tính chất nghệ thuật, thơ mộng.

Ví dụ và phân tích

Ví dụ 1: “Shall I compare thee to a summer’s day?” (Tôi có nên so sánh em với một ngày hè?)

Phân tích: Trong câu thơ nổi tiếng của William Shakespeare, tác giả dùng “compare to” để so sánh người yêu với một ngày hè, một sự liên tưởng nghệ thuật giữa hai đối tượng khác nhau về bản chất.

Phân Biệt Compare to và compare with
Phân Biệt Compare to và compare with

Compare with

Định nghĩa và cách dùng

“Compare with” được dùng khi muốn so sánh, đánh giá sự khác biệt giữa hai đối tượng cùng loại hoặc có mối liên hệ trực tiếp. “Compare with” thường được sử dụng trong các bối cảnh khoa học, kỹ thuật, thống kê.

Ví dụ và phân tích

Ví dụ 2: “When comparing the two smartphones, the iPhone 13 is more expensive compared with the Samsung Galaxy S21.”

Phân tích: Trong câu này, “compare with” được sử dụng để so sánh hai điện thoại thông minh cùng loại, chỉ ra sự khác biệt về giá cả giữa chúng.

Tóm lại

  • “Compare to”: Dùng để chỉ ra sự giống nhau, liên quan giữa hai đối tượng khác nhau về bản chất, thường mang tính nghệ thuật, thơ mộng.
  • “Compare with”: Dùng để so sánh, đánh giá sự khác biệt giữa hai đối tượng cùng loại hoặc có mối liên hệ trực tiếp, thường được sử dụng trong các bối cảnh khoa học, kỹ thuật, thống kê.

Kết luận

Hiểu rõ sự khác biệt và cách dùng của “compare to” và “compare with” sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh một cách chính xác hơn. Hãy luyện tập sử dụng chúng trong các tình huống thực tế để cải thiện kỹ năng của bạn.

Thực hành

Để nắm vững cách dùng “compare to” và “compare with”, bạn có thể thực hành viết các câu ví dụ về chủ đề quen thuộc, sau đó chia sẻ với bạn bè, giáo viên hoặc trên các diễn đàn học tiếng Anh để nhận phản hồi và chỉnh sửa.

Tài liệu tham khảo

Ngoài ra, bạn cũng nên tham khảo thêm các sách giáo khoa, tài liệu học tiếng Anh trực tuyến, hoặc xem các video giảng dạy về cách dùng “compare to” và “compare with” để nâng cao kiến thức.

Đừng ngừng học hỏi

Cuối cùng, hãy nhớ rằng học tiếng Anh là một quá trình dài hơi, đòi hỏi sự kiên trì và chăm chỉ. Đừng ngừng học hỏi và luyện tập để nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của bạn. Chúc bạn thành công!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

New post!

thi hien tai tiep dien
Uncategorized
phuongthao

Thì Hiện Tại Tiếp Diễn – Present Continuous: Nắm gọn trong 1 bài học!

Bạn muốn diễn tả hành động đang diễn ra ngay lúc nói hoặc một kế hoạch trong tương lai gần? Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) chính là “vị cứu tinh“ của bạn! Bài viết này sẽ giúp bạn nắm gọn kiến thức về thì này chỉ trong tích tắc! 1. Thì hiện tại tiếp diễn dùng để làm gì? Hành động đang xảy ra ngay lúc nói: “I am writing an email.“ (Tôi đang viết một email.) Hành động diễn ra tạm thời trong hiện tại: “He is working as a waiter this summer.“ (Anh ấy đang làm bồi bàn hè này.) Kế hoạch trong tương lai gần: “We are meeting John tomorrow.“ (Chúng tôi sẽ gặp John vào ngày mai.) 2. Công thức thì hiện tại tiếp diễn: Khẳng định: S + am/is/are + V–ing + O Phủ định: S + am/is/are + not + V–ing + O Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V–ing + O? Lưu ý: Sử dụng “am“ với chủ ngữ “I“. Sử dụng “is“ với chủ ngữ “He/She/It“ hoặc danh từ số ít. Sử dụng “are“ với chủ ngữ “You/We/They“ hoặc danh từ số nhiều. 3. Ví dụ: Khẳng định: She is reading a book. (Cô ấy đang đọc sách.) Phủ định: They are not watching TV. (Họ không đang xem TV.) Nghi vấn: Are you listening to me? (Bạn có đang lắng nghe tôi không?) 4. Dấu hiệu nhận biết: Now: bây giờ Right now: ngay bây giờ At the moment: vào lúc này Look! Listen!: Nhìn kìa! Nghe kìa! (thường dùng để thu hút sự chú ý đến một hành động đang xảy ra)

Read More »